Việc xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn xếp hạng văn phòng cho thuê hạng A, B, C theo chuẩn quốc tế nhưng đồng thời phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam là yếu tố then chốt để thị trường bất động sản văn phòng phát triển minh bạch, chuyên nghiệp và bền vững.
Bộ tiêu chuẩn này không chỉ giúp chủ đầu tư nâng cao chất lượng công trình mà còn tạo cơ sở để khách thuê đánh giá chính xác, dễ dàng lựa chọn mặt bằng phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam vẫn chưa có một bộ tiêu chí chính thức nào được Bộ Xây dựng, các hiệp hội chuyên ngành hoặc tổ chức tư vấn trong nước công bố và áp dụng thống nhất.
Điều này dẫn đến tình trạng nhiều tòa nhà tự gắn mác hạng A hoặc “cao cấp” mà không có cơ sở rõ ràng, gây khó khăn cho khách thuê trong việc nhận diện và so sánh lựa chọn.
Trong bối cảnh chưa có bộ tiêu chuẩn xếp hạng được công nhận rộng rãi, ITALAND khuyến nghị doanh nghiệp nên:
Hãy căn cứ vào mô hình vận hành, số lượng nhân sự, hình ảnh thương hiệu và ngân sách để đưa ra bộ tiêu chí cụ thể. Tham khảo hệ thống phân loại tòa nhà quốc tế (BOMA, RICS...) sẽ giúp bạn xác định nhanh chóng các yếu tố cần ưu tiên như: vị trí, chất lượng tòa nhà, tiện ích, dịch vụ, hình ảnh, chính sách thuê...
Không nên bị chi phối bởi việc một tòa nhà tự nhận là hạng A, B hay “cao cấp”. Thay vào đó, hãy khảo sát thực tế, yêu cầu báo giá minh bạch, xem layout mặt bằng, tiện ích đi kèm và điều kiện hợp đồng.
So sánh các lựa chọn dựa trên tiêu chí riêng của doanh nghiệp bạn đó mới là cách tìm được văn phòng phù hợp, tối ưu cả hiệu quả sử dụng lẫn chi phí vận hành.
Tòa nhà văn phòng hạng A là phân khúc cao cấp nhất trên thị trường, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe về vị trí, thiết kế kiến trúc, chất lượng xây dựng, tiện ích vận hành và dịch vụ quản lý.
Đây là lựa chọn ưu tiên của các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp lớn hoặc công ty có yêu cầu cao về hình ảnh thương hiệu và môi trường làm việc. Các tiêu chí đánh giá văn phòng hạng A:
Tiêu chí | Mô tả yêu cầu |
---|---|
Vị trí | Trung tâm quận hành chính – tài chính; kết nối thuận tiện với metro, sân bay, các trục giao thông chính. |
Thiết kế & Kiến trúc | Thiết kế hiện đại, trần cao (≥ 2.7m), ít cột chắn, mặt sàn vuông vức, có sảnh chung sang trọng. |
Vật liệu xây dựng | Vật liệu hoàn thiện cao cấp (kính Low-E, đá granite, nhôm kính cách âm...), đạt tiêu chuẩn quốc tế. |
Hạ tầng kỹ thuật | Hệ thống điều hòa trung tâm (chiller/VAV), điện dự phòng 100%, thang máy tốc độ cao (≥ 4 thang), hệ thống BMS thông minh. |
Tiện ích nội khu | Có phòng họp chung, pantry, nhà hàng, cafe, sảnh tiếp khách, khu vực nghỉ trưa, bãi đỗ xe rộng, có thể tích hợp phòng gym. |
Dịch vụ quản lý | Đơn vị quản lý quốc tế hoặc trong nước đạt chuẩn ISO, cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp: bảo trì, vệ sinh, lễ tân, hỗ trợ kỹ thuật 24/7. |
An ninh & an toàn | Hệ thống PCCC tự động, camera giám sát 24/24, kiểm soát ra vào bằng thẻ từ hoặc QR code, có bảo vệ trực tòa. |
Chứng nhận công trình xanh | Ưu tiên tòa nhà có chứng chỉ LEED, Lotus hoặc EDGE tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường. |
Khách thuê & thương hiệu tòa nhà | Các công ty lớn, thương hiệu quốc tế lựa chọn làm trụ sở; tòa nhà có danh tiếng tốt trên thị trường. |
Chi phí thuê (tham khảo) | Từ $30 – $45/m²/tháng (chưa gồm VAT, phí dịch vụ); giá cao hơn so với hạng B/C tương ứng với chất lượng và dịch vụ cung cấp. |
Tòa nhà văn phòng hạng B là phân khúc trung cấp, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn cơ bản về vị trí, kiến trúc, tiện ích và dịch vụ quản lý nhưng ở mức vừa phải hơn so với hạng A.
Đây là lựa chọn phổ biến của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, startup, công ty chi nhánh hoặc các tổ chức đang cần tối ưu chi phí thuê trong khi vẫn đảm bảo hình ảnh chuyên nghiệp. Các tiêu chí đánh giá văn phòng hạng B:
Tiêu chí | Mô tả yêu cầu |
---|---|
Vị trí | Nằm tại các quận ngoài trung tâm hoặc các khu vực đô thị phát triển, có kết nối thuận tiện đến trục đường lớn hoặc hệ thống giao thông công cộng. |
Thiết kế & Kiến trúc | Thiết kế hiện đại, chiều cao trần trung bình (≥ 2.6m), bố cục mặt bằng linh hoạt, có sảnh lễ tân hoặc khu vực tiếp khách. |
Vật liệu xây dựng | Vật liệu hoàn thiện ở mức khá (kính cường lực, tường thạch cao, sàn gạch/nhựa công nghiệp), đảm bảo thẩm mỹ và độ bền cơ bản. |
Hạ tầng kỹ thuật | Hệ thống điều hòa trung tâm hoặc cục bộ, có máy phát điện dự phòng (đáp ứng 50–70% tải văn phòng), 2–4 thang máy tải khách tốc độ trung bình. |
Tiện ích nội khu | Có nhà vệ sinh riêng từng tầng, khu vực pantry, thỉnh thoảng có quán cafe hoặc cửa hàng tiện lợi gần sảnh tòa nhà. |
Dịch vụ quản lý | Đơn vị quản lý chuyên nghiệp, có đội ngũ kỹ thuật – bảo trì – vệ sinh trực hàng ngày; hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng. |
An ninh & an toàn | Trang bị camera an ninh, hệ thống PCCC bán tự động, kiểm soát ra vào bằng thẻ từ hoặc chốt bảo vệ tại sảnh. |
Khách thuê & thương hiệu tòa nhà | Phù hợp với doanh nghiệp vừa, công ty phát triển giai đoạn đầu, công ty nội địa và FDI nhỏ. |
Chi phí thuê (tham khảo) | Từ $18 – $28/m²/tháng (chưa bao gồm VAT và phí dịch vụ); chi phí hợp lý, dễ tiếp cận so với hạng A. |
Tòa nhà văn phòng hạng C là phân khúc phổ thông trên thị trường, đáp ứng các yêu cầu cơ bản về không gian làm việc nhưng hạn chế về vị trí, thiết kế, tiện ích và dịch vụ quản lý.
Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ, startup giai đoạn đầu, hoặc công ty chi nhánh cần tiết kiệm ngân sách thuê. Các tiêu chí đánh giá văn phòng hạng C:
Tiêu chí | Mô tả yêu cầu |
---|---|
Vị trí | Nằm ngoài trung tâm, trong khu dân cư hoặc khu vực có mật độ xây dựng cao; giao thông thuận tiện mức tương đối, không gần metro hoặc trục chính. |
Thiết kế & Kiến trúc | Thiết kế đơn giản, chiều cao trần trung bình (≥ 2.5m), mặt bằng thường không linh hoạt; không có sảnh lễ tân chung hoặc không gian công cộng nổi bật. |
Vật liệu xây dựng | Vật liệu hoàn thiện cơ bản, tường sơn nước, cửa nhôm kính thông thường; sàn gạch men hoặc bê tông láng nền. |
Hạ tầng kỹ thuật | Hệ thống điều hòa cục bộ (máy lạnh treo tường), 1–2 thang máy tải khách tốc độ thấp, điện lưới nhà nước không có dự phòng riêng. |
Tiện ích nội khu | Chỉ có các tiện ích cơ bản như nhà vệ sinh chung mỗi tầng, bảo vệ trực tòa, thỉnh thoảng có căng tin hoặc quán ăn gần tòa nhà. |
Dịch vụ quản lý | Quản lý nội bộ hoặc không chuyên nghiệp, không có lễ tân, bảo trì theo yêu cầu hoặc không định kỳ. |
An ninh & an toàn | Hệ thống an ninh cơ bản (bảo vệ trực/tay ghi sổ), PCCC tiêu chuẩn nhà nước nhưng không có hệ thống kiểm soát ra vào. |
Khách thuê & quy mô sử dụng | Doanh nghiệp nhỏ, startup, công ty dịch vụ địa phương, hộ kinh doanh cá thể. |
Chi phí thuê (tham khảo) | Từ $8 – $15/m²/tháng (chưa gồm VAT và phí dịch vụ); phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế, cần văn phòng gọn nhẹ, tiết kiệm. |
Từ kinh nghiệm tư vấn và đồng hành cùng hàng nghìn doanh nghiệp trong quá trình thuê văn phòng tại Hà Nội, ITALAND đã xây dựng một bộ 20 tiêu chí cốt lõi nhằm giúp khách hàng đánh giá và lựa chọn được tòa nhà văn phòng phù hợp với nhu cầu vận hành, ngân sách và định vị thương hiệu.
Dưới đây là bảng tổng hợp 20 tiêu chí phân loại tòa nhà văn phòng theo từng hạng mục A – B – C:
Tiêu chí đánh giá | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
---|---|---|---|
Vị trí | Trung tâm quận hành chính, tài chính | Vị trí vệ tinh hoặc gần trung tâm | Khu vực ngoại ô, dân cư |
Giao thông | Kết nối metro, trục chính, thuận tiện ô tô & công cộng | Thuận tiện xe máy, gần đường lớn | Giao thông ổn định, không ưu tiên đường lớn |
Tầng hầm & bãi đỗ xe | ≥2 tầng hầm, bãi xe rộng, đỗ được ô tô | Có hầm hoặc bãi xe bên ngoài, hạn chế ô tô | Đỗ xe ngoài trời hoặc tầng trệt, diện tích nhỏ |
Hoàn thiện mặt ngoài | Kính Low-E, đá granite, nhôm cao cấp | Kính thường, vật liệu cơ bản | Sơn nước, vật liệu phổ thông |
Hoàn thiện nội thất chung | Sảnh đá, trần thạch cao, đèn LED, điều hòa trung tâm | Nội thất vừa phải, có thạch cao & điều hòa cục bộ | Đơn giản, vật liệu thô cơ bản |
Chiều cao trần (thông thủy) | ≥2.7m | 2.6m – 2.7m | 2.4m – 2.6m |
Ánh sáng tự nhiên | Mặt kính lớn, nhiều cửa, sáng tự nhiên >70% diện tích | Có ánh sáng nhưng chưa đồng đều | Hạn chế ánh sáng, nhiều vách chia |
Hệ cột sàn | Ít cột, layout vuông vức | Cột rải rác, bố trí cần linh hoạt | Nhiều cột chắn |
Số lượng thang máy | ≥4 thang tốc độ cao (≥1.75m/s) | 2-3 thang tốc độ trung bình | 1-2 thang thường, tốc độ chậm |
PCCC | Tự động, báo cháy, chữa cháy đạt chuẩn quốc tế | Có hệ thống PCCC cơ bản, bán tự động | Trang bị thủ công, đôi khi thiếu chứng nhận |
Camera an ninh | Giám sát 24/7 toàn bộ khu vực | Có camera hành lang chính | Ít hoặc không có camera giám sát toàn diện |
Sóng di động, Nhà mạng hỗ trợ | Đầy đủ 3 nhà mạng lớn, sóng mạnh toàn tầng | Có 2-3 nhà mạng, một số điểm yếu sóng | Yếu sóng, bắt buộc lắp thiết bị hỗ trợ |
Máy phát điện dự phòng | 100% công suất, chuyển đổi <10s | 50-80% công suất, chuyển đổi 15-30s | Phục vụ thang máy & chiếu sáng cơ bản |
Khách thuê cùng tầng | Doanh nghiệp lớn, thương hiệu quốc tế | Công ty SME, công ty nội địa | Nhiều ngành nghề, khách thuê nhỏ lẻ |
Dịch vụ vệ sinh, an ninh, lễ tân | Đội ngũ chuyên nghiệp, tiêu chuẩn quốc tế | Có nhân sự nhưng không đồng đều chất lượng | Thiếu nhân sự lễ tân, vệ sinh không thường xuyên |
Đơn vị quản lý | CBRE, Savills, JLL, hoặc tương đương | Quản lý trong nước hoặc nội bộ chủ đầu tư | Tự vận hành, không qua đơn vị chuyên nghiệp |
Tiện ích nội khu ngoại khu | Café, nhà hàng, phòng họp, phòng gym, phòng nghỉ | Có café, nhà ăn cơ bản hoặc gần tiện ích ngoại khu | Hạn chế, chỉ có tiện ích cơ bản hoặc không có |
Loại hình tòa nhà | Tòa nhà chuyên văn phòng | Có thể là tòa nhà hỗn hợp (văn phòng & thương mại) | Tòa nhà dân cư cải tạo hoặc nhà phố chuyển đổi |
Chủ đầu tư sở hữu | Doanh nghiệp bất động sản lớn, có thương hiệu | Chủ đầu tư trong nước hoặc liên doanh | Cá nhân, hộ gia đình |
Năm hoàn thành hiện trạng | ≤10 năm, được bảo trì tốt | 10 – 15 năm, chất lượng trung bình | >15 năm, có dấu hiệu xuống cấp |
*Lưu ý: Đây là hệ tiêu chí tham khảo mang tính định hướng, doanh nghiệp nên cân nhắc linh hoạt tùy theo ngành nghề, chiến lược vận hành và kỳ vọng phát triển dài hạn.
Nếu bạn cần bảng chấm điểm cụ thể theo từng tiêu chí để so sánh các tòa nhà đã khảo sát, ITALAND có thể cung cấp mẫu bảng đánh giá chi tiết hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Hiện nay, trên thế giới chưa tồn tại một bộ tiêu chuẩn chung bắt buộc để xếp hạng tòa nhà văn phòng theo phân loại A, B, C. Mỗi quốc gia sẽ xây dựng hệ thống tiêu chí dựa trên điều kiện hạ tầng, đặc thù phát triển đô thị và yêu cầu của thị trường nội địa.
Ví dụ: tại Nhật Bản, yếu tố an toàn công trình được ưu tiên hàng đầu; trong khi đó, Australia lại chú trọng đến chứng chỉ xanh và hiệu quả năng lượng; còn tại Hong Kong, số lượng chỗ đỗ xe là yếu tố bắt buộc khi xếp hạng A.
Tại Việt Nam, tuy chưa có bộ tiêu chuẩn chính thức do Bộ Xây dựng ban hành, nhưng các công ty tư vấn lớn trên thế giới như: CBRE, JLL, Colliers, Cushman & Wakefield đã xây dựng bộ tiêu chí tham khảo, được tổng hợp bởi Diễn đàn Nghiên cứu Bất động sản Moscow, được nhiều thị trường áp dụng linh hoạt.
BẢNG TỔNG HỢP TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TÒA NHÀ
VĂN PHÒNG HẠNG A-B-C
(Theo chuẩn quốc tế)
|
||||
---|---|---|---|---|
Nhóm tiêu chí | Tiêu chí cụ thể | Hạng A | Hạng B | Hạng B- |
Kỹ thuật & Hạ tầng | Hệ thống điều hòa 2 chiều, điều tiết độ ẩm theo khu vực | Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn |
Công suất làm lạnh ≥60 m³ khí tươi/h/10m², nhiệt độ duy trì 22–23°C | Bắt buộc | Nên có | Không áp dụng | |
PCCC đạt chuẩn tự động | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | |
Thang máy tốc độ cao từ thương hiệu quốc tế (thời gian chờ <30 giây) | Bắt buộc | Bắt buộc | Không áp dụng | |
Nguồn điện dự phòng ≥70 VA/m², tự động chuyển đổi, có UPS cho hệ thống kỹ thuật | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | |
Hệ thống an ninh giám sát toàn khu vực (camera, kiểm soát thẻ từ, trực an ninh 24/7) | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | |
Kết cấu & Thiết kế | Trần cao ≥2.7m | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
Mặt bằng không cột chắn, lưới cột ≥6m x 6m | Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn | |
Diện tích sử dụng hiệu quả (tỷ lệ diện tích không hữu ích <12%) | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | |
Sàn chịu tải ≥400 kg/m² | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | |
Sàn nâng kỹ thuật (Raised floor) | Bắt buộc | Không áp dụng | Không áp dụng | |
Vị trí & Giao thông | Tọa lạc tại khu vực không bị ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường xung quanh | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
Gần giao thông công cộng (≤15 phút đi bộ đến ga tàu điện, bến xe buýt) | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn | |
Đỗ xe | Hạng A có tầng hầm; B & B- có chỗ đỗ xe an toàn, che chắn | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
Tỷ lệ đỗ ô tô ≥1/100 m² diện tích cho thuê | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | |
Chủ sở hữu & Quản lý | Một chủ sở hữu toàn bộ tòa nhà (tránh chia lô sở hữu tầng) | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
Đơn vị quản lý chuyên nghiệp, có kinh nghiệm quản lý ≥5 tòa nhà lớn | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | |
Dịch vụ & tiện ích | Có ≥2 nhà cung cấp viễn thông | Bắt buộc | Bắt buộc | Tùy chọn |
Tiền sảnh rộng, tiện tiếp đón | Tùy chọn | Tùy chọn | Không áp dụng | |
Café vận hành tốt + ≥2 tiện ích bổ sung (ATM, cửa hàng, giặt là…) | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
Tòa nhà văn phòng hạng A là lựa chọn hàng đầu cho các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp lớn và tổ chức có yêu cầu cao về hình ảnh thương hiệu, tiện nghi làm việc và vị trí trung tâm.
Dưới đây là danh sách 10 tòa nhà hạng A tiêu biểu tại Hà Nội, được đánh giá dựa trên tiêu chí vị trí, thiết kế, tiện ích và dịch vụ quản lý chuyên nghiệp:
STT | Tên tòa nhà | Địa chỉ | Quy mô tòa nhà |
---|---|---|---|
01 | Capital Place | 29 Liễu Giai, Ba Đình | 37 tầng + 04 tầng hầm |
02 | BRG Tower | 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm | 21 tầng + 04 tầng hầm |
03 | Lotte Center Hà Nội | 54 Liễu Giai, Ba Đình | 65 tầng + 05 tầng hầm |
04 | International Centre | 17 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm | 08 tầng + 02 tầng hầm |
05 | Heritage West Lake | 677 Lạc Long Quân, Tây Hồ | 25 tầng nổi + 04 tầng hầm |
06 | Thái Holding Cát Linh | 210 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm | 8 tầng + 1 tum + 03 tầng hầm |
07 | Leadvisors Place | 41A Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm | 09 tầng + 03 tầng hầm |
08 | Pacific Place | 83B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm | 19 tầng + 05 tầng hầm |
09 | HCO Building (Hanoi Central Office) | 44B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm | 18 tầng văn phòng |
10 | Keangnam Landmark 72 | Khu E6, Phạm Hùng, Cầu Giấy | 72 tầng + 02 tầng hầm |
Gợi ý: Nếu bạn đang tìm kiếm văn phòng hạng A tại Hà Nội, hãy để lại thông tin để được tư vấn chi tiết từ ITALAND là đơn vị tư vấn thuê văn phòng chuyên nghiệp, trung lập, đại diện 100% cho bên thuê.
>> Xem thêm: Danh sách đầy đủ các tòa nhà văn phòng hạng A tại Hà Nội.
Tòa nhà văn phòng hạng B là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty khởi nghiệp, văn phòng đại diện nhờ chi phí thuê hợp lý nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn về không gian, hạ tầng và dịch vụ.
Dưới đây là danh sách 10 tòa nhà văn phòng hạng B tiêu biểu tại Hà Nội:
STT | Tên tòa nhà | Địa chỉ | Quy mô tòa nhà |
---|---|---|---|
01 | Epic Tower | 19 Duy Tân, Cầu Giấy | 30 tầng nổi + 04 tầng hầm |
02 | Leadvisors Tower | 643 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm | 25 tầng văn phòng + 03 tầng hầm |
03 | Thai Nam Building | 22D Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy | 21 tầng nổi + 03 tầng hầm |
04 | Capital Tower | 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm | 23 tầng nổi + 03 tầng hầm |
05 | Vinaconex Tower | 34 Láng Hạ, Đống Đa | 27 tầng nổi + 03 tầng hầm |
06 | Handiresco Tower | 521 Kim Mã, Ba Đình |
Tháp A: 16 tầng
Tháp B: 14 tầng + 01 hầm
|
07 | CMC Tower | 11 Duy Tân, Cầu Giấy | 20 tầng nổi + 02 tầng hầm |
08 | IDMC Duy Tân Building | 21 Duy Tân, Cầu Giấy | 30 tầng nổi + 03 tầng hầm |
09 | Machinco Trần Phú | 10 Trần Phú, Hà Đông | 7 tầng nổi + 01 tầng hầm |
10 | The Artemis | 03 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân | 27 tầng nổi + 03 tầng hầm |
Gợi ý: Văn phòng hạng B tại Hà Nội đang có mức giá thuê cạnh tranh, linh hoạt theo diện tích và thời gian thuê. Đây là phân khúc phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đang mở rộng hoạt động.
>> Xem thêm: Danh sách đầy đủ các tòa nhà văn phòng hạng B tại Hà Nội.
Văn phòng hạng C là phân khúc phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, startup, công ty chi nhánh hoặc nhóm dự án đang tìm kiếm không gian làm việc cơ bản, chi phí thấp và vị trí linh hoạt.
Tuy không sở hữu nhiều tiện ích cao cấp như các tòa nhà hạng A hoặc B, nhưng văn phòng hạng C vẫn đáp ứng các yêu cầu vận hành văn phòng thiết yếu. Dưới đây là danh sách một số tòa nhà văn phòng hạng C được đánh giá ổn định về giá thuê và chất lượng tại Hà Nội:
STT | Tên tòa nhà | Địa chỉ | Quy mô tòa nhà |
---|---|---|---|
01 | Golden Palace Mễ Trì | K1 Đường Mễ Trì, Nam Từ Liêm | 30 tầng/05 tầng thương mại, văn phòng + 3 tầng hầm |
02 | No One Land | 249 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy | 08 tầng + 01 tầng hầm |
03 | Teck&Mac | 11 Hoàng Cầu, Trung Liệt, Đống Đa | 04 tầng + Bãi đỗ xe |
04 | Office Tower | 6C Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Tây Hồ | 05 tầng |
05 | Viteco Building | Số 35, ngõ 61, Lạc Trung, Hai Bà Trưng | 09 tầng nổi + 02 tầng hầm |
06 | Xuân La Tower | 79 - 81 Xuân La, Tây Hồ | 11 tầng + 02 tầng hầm |
07 | HTK Building | 98 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên | 11 tầng + 01 tầng hầm |
08 | TTTM Vân Hồ | 51 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | 09 tầng+ 03 tầng văn phòng |
09 | Apec Building | 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | 10 tầng - 01 tầng hầm |
10 | Thông Tấn Xã Việt Nam (TTXVN) | 5 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm | 10 tầng - 01 tầng hầm |
Gợi ý: Phân khúc văn phòng hạng C tại Hà Nội có mức giá thuê dao động từ 8-15 USD/m²/tháng (chưa bao gồm VAT và phí dịch vụ), phù hợp với các doanh nghiệp cần tiết kiệm chi phí, ưu tiên hiệu quả vận hành thay vì hình ảnh thương hiệu. Tuy nhiên, khách thuê nên kiểm tra kỹ về hệ thống PCCC, an ninh, điện nước và dịch vụ vệ sinh trước khi quyết định ký hợp đồng.
>> Xem thêm: Danh sách đầy đủ các tòa nhà văn phòng hạng C tại Hà Nội.
Phân loại văn phòng theo tiêu chuẩn hạng A, B, C là cơ sở quan trọng giúp các bên liên quan trong lĩnh vực bất động sản thương mại đưa ra quyết định phù hợp và hiệu quả.
Việc phân hạng này không chỉ tạo ra sự minh bạch trên thị trường, mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và đơn vị môi giới.
Phân hạng văn phòng giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định loại hình phù hợp với định hướng phát triển, quy mô và ngân sách.
Văn phòng hạng A với thiết kế hiện đại, vị trí trung tâm và tiện ích cao cấp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công ty lớn hoặc tập đoàn quốc tế mong muốn khẳng định thương hiệu và hình ảnh chuyên nghiệp.
Trong khi đó, văn phòng hạng B và C lại phù hợp hơn với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ưu tiên yếu tố chi phí. Đồng thời, hệ thống tiêu chí phân hạng giúp doanh nghiệp đánh giá khách quan chất lượng tòa nhà, từ đó có cơ sở để so sánh, lựa chọn văn phòng một cách hiệu quả.
Sự hiện diện của các chuẩn mực này cũng thúc đẩy các chủ đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ, đảm bảo môi trường làm việc chuyên nghiệp, an toàn và tiện nghi cho người thuê.
Việc xác định rõ tiêu chí của từng hạng văn phòng hỗ trợ nhà đầu tư và nhà thầu trong quá trình lập kế hoạch phát triển dự án, từ việc xác định phân khúc khách hàng mục tiêu đến việc kiểm soát chi phí xây dựng.
Đồng thời, phân hạng cũng là cơ sở quan trọng để định giá cho thuê hợp lý, cân bằng giữa lợi nhuận kỳ vọng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Đối với các đơn vị môi giới, việc phân hạng giúp quản lý danh mục văn phòng cho thuê một cách khoa học, từ đó hỗ trợ khách hàng lựa chọn văn phòng nhanh chóng và chính xác.
Hiểu biết chuyên sâu về đặc điểm từng hạng văn phòng còn giúp môi giới nâng cao uy tín, thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Văn phòng hạng A không đơn thuần là một nơi làm việc, mà còn là biểu tượng cho sự đẳng cấp, uy tín và cam kết với chất lượng trong hoạt động kinh doanh.
Những tòa nhà thuộc phân khúc này thường nằm tại vị trí trung tâm, có thiết kế kiến trúc nổi bật, trang bị công nghệ hiện đại và hệ thống tiện ích hoàn chỉnh. Môi trường làm việc tại đây góp phần nâng cao năng suất, thúc đẩy sáng tạo và giữ chân nhân sự chất lượng cao.
Mặc dù chi phí thuê cao hơn so với các phân khúc khác, nhưng văn phòng hạng A luôn được các doanh nghiệp lớn ưu tiên lựa chọn bởi những giá trị lâu dài mà nó mang lại.
Không chỉ giúp củng cố hình ảnh thương hiệu trong mắt đối tác và khách hàng, việc hiện diện tại văn phòng hạng A còn góp phần tạo lập môi trường kinh doanh chuyên nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các hạng văn phòng A, B, C không chỉ giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách và mục tiêu phát triển, mà còn là bước đi chiến lược trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Với kinh nghiệm thực tiễn và hiểu biết sâu sắc về thị trường, ITALAND cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tìm kiếm không gian văn phòng tối ưu từ vị trí, tiện ích đến chất lượng dịch vụ. ITALAND là đối tác uy tín trong lĩnh vực tư vấn và cho thuê văn phòng chuyên nghiệp tại Việt Nam.
Liên hệ ngay ITALAND để được tư vấn miễn phí và nhận đề xuất mặt bằng phù hợp.